bề bề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề bề+ adj
- Plentiful
- ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay
a trade is better than plenty of fields
- công việc bề bề
plenty of work to do
- ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề bề"
Lượt xem: 609